Có 2 kết quả:

狗粮 gǒu liáng ㄍㄡˇ ㄌㄧㄤˊ狗糧 gǒu liáng ㄍㄡˇ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dog food
(2) (Internet slang) public display of affection (term used by singles 單身狗|单身狗[dan1 shen1 gou3] forced to "eat" it)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dog food
(2) (Internet slang) public display of affection (term used by singles 單身狗|单身狗[dan1 shen1 gou3] forced to "eat" it)

Bình luận 0